ENGINE
|
|
ĐỘNG CƠ
|
|
|
TYPE |
liquid-cooled,2-cylinder |
Kiểu động cơ |
Xi lanh đôi thẳng hàng , 4 thì , làm mát bằng chất lỏng , trục cam đôi |
|
DISPLACEMENT |
500 c.c. |
Dung tích xy lanh |
500 c.c |
|
BORE X STROKE |
ø69×66.8 mm. |
Đường kính X hành trình |
ø69×66.8 mm. |
|
COMPRESSION RATIO |
11.5:1 |
Tỷ số nén |
11.5:1 |
|
RTATED OUTPUT |
35kW (48hp) at 8500r/min |
Công suất tối đa |
35kW (48hp) at 8500r/min |
|
MAX. TORQUE |
46N.m/6000r/min |
Lực kéo |
46N.m/6000r/min |
|
LUBRICATION |
Wet sump |
Hệ thống bôi trơn |
Ly hợp ướt |
|
CLUTCH |
Wet multi-plate type |
Ly hợp(nồi) |
Ly hợp ướt |
|
GEAR BOX |
6-speeds |
Hộp số |
6 cấp |
|
|
|
|
|
|
CHASSIS |
|
KHUNG SƯỜN |
|
|
FRONT SUSPENSION |
Inverted fork |
Hệ thống treo phía trước |
Hệ thống treo trước với hành trình ngược |
|
|
REAR SUSPENSION |
Steel swingarm with single shock; |
Hệ thống treo phía sau |
Hệ thống treo phía sau với 1 phuộc đơn có thể điều chỉnh được |
|
|
|
spring preload adjustability |
|
|
|
FRONT BRAKE |
Dual disc 320mm with 4-piston caliper and ABS |
Thắng trước |
Đĩa đôi 320mm với 4 piston kết hợp ABS |
|
FRONT RIM TYPE |
Rim and hub in Aluminum alloy with iron spokes |
Vành (Mâm) trước |
Vành hợp kim nhôm với vành nan hoa |
|
FRONT RIM DIMENSION |
19xMT3.00 |
Kích thước vành (Mâm) trước |
19xMT3.00 |
|
REAR BRAKE |
Single disc 260mm with ABS |
Thắng sau |
Đĩa đơn 260mm kết hợp ABS |
|
REAR RIM TYPE |
Rim and hub in Aluminum alloy with iron spokes |
Vành (Mâm) sau |
Vành hợp kim nhôm với vành nan hoa |
|
REAR RIM DIMENSION |
17xMT4.25 |
Kích thước vành (Mâm) sau |
17xMT4.25 |
|
FRONT TIRE |
110/80 - R19 |
Kích thước bánh trước |
110/80 - R19 |
|
REAR TIRE |
150/70 - R17 |
Kích thước bánh sau |
150/70 - R17 |
|
|
|
|
|
|
DIMENSION |
|
KÍCH THƯỚC |
|
|
LENGTH |
2200 mm |
Chiều dài cơ sở |
2200 mm |
|
WIDTH EXCLUDING MIRRORS |
915 mm |
Chiều rộng chưa bao gồm gương |
915 mm |
|
HEIGHT EXCLUDING MIRRORS |
1480 mm |
Chiều cao chưa bao gồm gương |
1480 mm |
|
SEAT HEIGHT |
830 mm |
Chiều cao yên |
830 mm |
|
WHEELBASE |
1505 mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1505 mm |
|
GROUND CLEARANCE** |
220 mm |
Khoảng cách gầm xe |
220 mm |
|
UNLADEN WEIGHT** |
213 kg |
Khối lượng khô |
213 kg |
|
USABLE TANK VOLUME |
20 It |
Dung Tích Bình Xăng |
20 It |